服従 (n, vs)
ふくじゅう [PHỤC TÙNG]
◆ sự phục tùng
無理やり服従させられる
Bị buộc phải làm điều phi lý
(人)の感情を操作して服従させようとする
Lợi dụng tình cảm để bắt ai phục tùng mình. .
Từ trái nghĩa của 服従
Từ đồng nghĩa của 服従
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao