有難い (adj-i)
ありがたい [HỮU NAN]
◆ biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá
価格表を頂けると大変ありがたいのですが
nếu ông có thể cung cấp cho chúng tôi bảng giá thì tốt quá
私のことを紹介してくださるとありがたいのですが
tôi rất biết ơn nếu ông có thể giới thiệu tôi với họ
150ドル以内でホテルを取っていただけるとありがたいです
nếu có thể, làm ơn đặt cho tôi một phòng khách sạn ở mức từ 150 USD trở xuống
きょうは少し疲れているのでちょっとした元気の素があるとありがたい
hôm nay tôi hơi mệt nên nếu có một chút nước tăng lực để uống thì tốt quá .
Từ đồng nghĩa của 有難い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao