有様 (n)
ありさま [HỮU DẠNG]
◆ trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp
企業のありさまを変える
thay đổi trạng thái hoạt động của các doanh nghiệp
夫が飲むわ打つわで金をすってしまい、子どものミルク代にも事欠くありさまです
chồng tôi mất quá nhiều tiền vào rượu chè và cờ bạc đến nỗi tôi (ở trong tình trạng) không có tiền mua sữa cho bọn trẻ được nữa
何というありさまだ。/何ということをしてくれたのだ。/だいたい何よ
hãy xem này
(〜の)有様を述べる
đưa ra một trường hợp về ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao