有力 (adj-na, n)
ゆうりょく [HỮU LỰC]
◆ có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng lớn; có hiệu lực
糖尿病の有力な治療薬
thuốc trị liệu có tác dụng mạnh tới bệnh tiểu đường
◆ sự ảnh hưởng mạnh mẽ
市場で有力である
có ảnh hưởng mạnh mẽ trên thị trường .
Từ trái nghĩa của 有力
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao