有り合わせ (adj-no)
ありあわせ [HỮU HỢP]
◆ sẵn có; sẵn sàng; mà mình có; có sẵn
有り合せの材料を使う
sử dụng nguyên liệu sẵn có
有り合せの料理
thức ăn sẵn
ありあわせの料理で食事をする
ăn đồ ăn sẵn
ありあわせの材料を使って
dùng nguyên liệu có sẵn
ありあわせの道具
dụng cụ mà mình có
ありあわせの材料
nguyên liệu sẵn có
ありあわせのもので夕食を作る
nấu bữa tối bằng nguyên liệu mà mình có
有り合わせの肴で一杯やる
uống rượu với đồ nhắm (mồi nhắm) sẵn có
有り合わせの材料で昼食を作る
nấu bữa trưa bằng thức ăn sẵn có
◆ sự sẵn có; sự sẵn sàng; sự có sẵn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao