月食 (n)
げっしょく [NGUYỆT THỰC]
◆ nguyệt thực
月食限界
giới hạn nguyệt thực
皆既月食の暗さを推定する
dự toán nức độ tối của nguyệt thực toàn phần
部分月食
nguyệt thực từng hần
皆既月食
nguyệt thực toàn phần
Từ trái nghĩa của 月食
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao