月経 (n, adj-no)
げっけい [NGUYỆT KINH]
◆ kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
月経に伴う腹痛
Đau bụng suốt kỳ kinh nguyệt
月経のすぐ後に現れる
Xuất hiện ngay sau kỳ kinh nguyệt
月経のある女性
Phụ nữ có kinh nguyệt
月経の1週間前に起こる
Xảy ra một tuần trước kỳ kinh nguyệt
次の月経が始まる時に
Khi có hành kinh tháng tới
異常月経
Kinh nguyệt không bình thường
◆ nguyệt kỳ .
Từ đồng nghĩa của 月経
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao