月曜日
げつようび [NGUYỆT DIỆU NHẬT]
◆ ngày thứ hai
◆ thứ Hai
授業日は6月中の毎週月曜日です
ngày học vào thứ Hai hàng tuần trong tháng Sáu
じゃあ日曜から始めてみようか。日曜日、月曜日...
vậy thì thử bắt đầu vào chủ nhật xem sao nhỉ. Chủ nhật, thứ Hai
そうだね。毎週月曜日、8時だよ
ừ, thứ Hai tuần sau, tám giờ đấy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao