月日 (n)
がっぴ [NGUYỆT NHẬT]
◆ ngày tháng
月日が巡って来る
ngày tháng quay vòng
予想より長い月日がかかる
mất nhiều ngày tháng hơn so với dự đoán .
Từ đồng nghĩa của 月日
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao