最高 (adj-na, n, adj-no)
さいこう [TỐI CAO]
◆ cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời
◆ cao nhất; đẹp nhất; tốt nhất
東名高速最高速度は時速100キロだ。
Tốc độ giới hạn cao nhất trên đường cao tốc Tomei là 100km/h.
彼女が100メートルの最高記録を持っている。
Cô ấy đang nắm giữ kỷ lục cao nhất của cự ly 100 m.
本日の最高気温は8度でした。
Nhiệt độ cao nhất ngày hôm nay là 8 độ.
彼の最新作はこれまでで最高の出来栄えだ。
Tác phẩm mới đây nhất có lẽ là tác phẩm xuất sắc nhất từ trước đến nay của ông ta.
キリマンジャロはアフリカで最高の山だ。
Kilimanjaro là ngọn núi cao nhất châu Phi.
◆ đắt nhất
◆ tối cao
◆ tuyệt vời
あのレストランの料理,最高だぜ。
Món ăn của nhà hàng này, thật tuyệt.
ポール・サイモンのニューアルバムは最高だ。
Album mới nhất của Paul Simon thật tuyệt vời. .
Từ trái nghĩa của 最高
Từ đồng nghĩa của 最高
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao