最近 (adj-no, n-adv, n-t)
さいきん [TỐI CẬN]
◆ gần đây; mới đây
私の祖父は最近亡くなりました。
Ông tôi mới mất gần đây.
最近の入試では論文形式のテストを導入する傾向がある。
Gần đây có khuynh hướng là áp dụng các kỳ thi viết luận trong các kỳ thi đầu vào.
最近の若者は根性がない。
Lũ trẻ ngày nay thật là tồi tệ.
最近玲子に会っていない。
Gần đây tôi không gặp Reiko.
◆ gần nhất .
Từ đồng nghĩa của 最近
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao