最終 (n, adj-no)
さいしゅう [TỐI CHUNG]
◆ sau cùng; cuối cùng
学校の最終責任は校長にある。
Trách nhiệm cuối cùng của trường học thuộc về hiệu trưởng.
今日が展覧会の最終日だ。
Hôm nay là ngày cuối cùng của cuộc triển lãm.
今すぐ行けば最終のバスに間に合う。
Nếu đi ngay bây giờ thì sẽ kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
Từ đồng nghĩa của 最終
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao