最小
さいしょう [TỐI TIỂU]
◆ ít nhất
◆ nhỏ nhất
世界最小の鳥
loài chim nhỏ nhất thế giới.
最小の公倍数
bội số chung nhỏ nhất
Từ trái nghĩa của 最小
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao