最小限 (n)
さいしょうげん [TỐI TIỂU HẠN]
◆ giới hạn nhỏ nhất
最小限,これだけは言っておきたい。
Ít nhất tôi cũng muốn nói điều này.
損害を最小限に食い止めることが大事だ。
Điều quan trọng là giảm thiệt hại đến mức thấp nhất. .
Từ trái nghĩa của 最小限
Từ đồng nghĩa của 最小限
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao