最大 (n, adj-no)
さいだい [TỐI ĐẠI]
◆ sự lớn nhất; sự to nhất; sự vĩ đại nhất
ピカソは今世紀最大の画家の一人だ。
Picasso là một trong những họa sĩ vĩ đại nhất thế kỉ này.
カスピ海は世界最大の湖だ。
Biển Caspian là hồ lớn nhất thế giới. .
Từ trái nghĩa của 最大
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao