最初 (adj-no, n-adv, n-t)
さいしょ [TỐI SƠ]
◆ đầu tiên
最初からもう一度歌いなさい。
Hãy hát lại từ đầu một lần nữa.
私たちの恋が長続きしないことは最初からわかっていた。
Ngay từ đầu chúng tôi đã biết là tình yêu của chúng tôi sẽ không kéo dài lâu.
最初は冗談かと思ったが彼は本気だ。
Mới đầu tôi chỉ cho là chuyện đùa nhưng anh ta lại coi là thật.
最初札幌に行き,それから根室に行った。
Đầu tiên tôi đi Sapporo, sau đó sẽ đi Nemuro.
飛行機で旅行したのはそれが最初だった。
Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch bằng máy bay.
◆ lần đầu tiên
◆ lúc đầu
◆ mới đầu
◆ trước hết .
Từ trái nghĩa của 最初
Từ đồng nghĩa của 最初
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao