最先端 (n, adj-no)
さいせんたん [TỐI TIÊN ĐOAN]
◆ mới nhất; tốt nhất; cao nhất; tiên tiến nhất
あの子は流行の最先端を行っている。
Cô gái ấy luôn chạy theo những mốt mới nhất.
このロボットは最先端の技術を駆使して作られている。
Con rôbốt này được chế tạo theo kỹ thuật tiên tiến nhất.
◆ sự mới nhất; sự tốt nhất; sự cao nhất; sự tiên tiến nhất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao