最低 (adj-na, adv, n, adj-no)
さいてい [TỐI ĐÊ]
◆ sự thấp nhất; sự tồi nhất; sự ít nhất; sự tối thiểu
◆ thấp nhất; tồi nhất; ít nhất; tối thiểu
息子を東京の大学にやるには最低月15万はかかる。
Gửi con trai lên Tokyo học đại học sẽ tốn của chúng tôi tối thiểu 150 nghìn yên một tháng.
化学の試験ではクラスで最低だった。
Tôi bị điểm thấp nhất lớp môn Hóa học. .
Từ trái nghĩa của 最低
Từ đồng nghĩa của 最低
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao