書体 (n)
しょたい [THƯ THỂ]
◆ hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, bột loại hai, hộ; nội trợ, quân ngự lâm
◆ công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ
Từ đồng nghĩa của 書体
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao