書き言葉 (n)
かきことば [THƯ NGÔN DIỆP]
◆ từ ngữ khi viết; ngôn ngữ viết; văn viết
その国の人々は、約100年前まで書き言葉を持たなかった。
Những con người ở đất nước kia 100 năm trước đây không có ngôn ngữ viết.
書き言葉に比べて話し言葉ではどのような形式がより多用されるのかを発見する
Tôi đã phát hiện cách sử dụng từ ngữ trong văn nói so với văn viết như thế nào thì tốt rồi .
Từ trái nghĩa của 書き言葉
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao