書き直す (v5s, vt)
かきなおす [THƯ TRỰC]
◆ viết lại; sửa lại
上司は報告書を書き直すのに役立ついくつかの提案をしてくれた
Hãy cho tôi một vài phương án hữu ích để viết lại báo cáo cho sếp.
Từ đồng nghĩa của 書き直す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao