書き出し (n)
かきだし [THƯ XUẤT]
◆ câu mở đầu; viết ra
〜のような書き出しで始めるのを許すことにする
cho phép viết như thế này để mở đầu
私は店へ買い物に行く前に、まず家で本を見て自分の欲しいのが何かを決めておくことがあるし、場合によってはその漢字を書き出したりするのよ。
Trước khi ra cửa hàng mua đồ, bao giờ tôi cũng xem sách và chọn những thứ mình muốn trước nhưng cũng có khi viết luôn ra giấy. .
Từ đồng nghĩa của 書き出し
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao