更衣室 (n)
こういしつ [CANH Y THẤT]
◆ phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
彼は女性更衣室の近くに近寄らせない方がいい
Anh ấy không nên lại gần phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) của nữ giới
社員更衣室
Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) cho nhân viên công ty
みんなが一緒に利用する更衣室
Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) mà mọi người cùng sử dụng .
Từ đồng nghĩa của 更衣室
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao