更生 (n, vs)
こうせい [CANH SANH]
◆ sự phục hồi; sự tái tổ chức; sự cải tổ; phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; phục hồi nhân cách; cải tạo
麻薬中毒者の更生
phục hồi (cải tạo) những người nghiện ma tuý
犯罪者の更生
cải tạo tội phạm
青少年の更生
cải tạo thanh thiếu niên
Từ đồng nghĩa của 更生
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao