更生期 (n)
こうせいき [CANH SANH KÌ]
◆ thời kỳ mãn kinh
更年期(更生期)を過ごすうちに、その女性の生活は一変した
Cuộc sống của người phụ nữ đó đã thay đổi khi bước vào thời kỳ mãn kinh .
Từ đồng nghĩa của 更生期
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao