更正 (n, vs)
こうせい [CANH CHÁNH]
◆ sự sửa lại; sửa lại; sửa; sửa chữa; chữa
更正診療所
phòng khám chữa bệnh mới được sửa chữa lại
更正決定
Quyết định sửa lại
更正の請求
Yêu cầu sửa lại
登記の更正
Sửa lại đăng ký
Từ đồng nghĩa của 更正
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao