更始 (n, vs)
こうし [CANH THỦY]
◆ Sự đổi mới; sự cải cách; cải cách; đổi mới; gia hạn
更始政策
Chính sách đổi mới (cải cách).
保険の更新(更始)
gia hạn hợp đồng bảo hiểm
借家人は家主に契約の更新(更始)を要求した
Người thuê nhà đã yêu cầu gia hạn hợp đồng với người chủ nhà
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao