曲折 (n, vs)
きょくせつ [KHÚC CHIẾT]
◆ sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết
曲折はあったが
mặc dù có khúc khuỷu
曲折の多い小説
cuốn tiểu thuyết nhiều lời khúc chiết
曲折に満ちて
đầy quanh co
曲折が予想される
được dự đoán là khúc khuỷu .
Từ đồng nghĩa của 曲折
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao