曲がる
まがる [KHÚC]
◆ cong
◆ cúi
◆ ẹo
◆ uốn cong; rẽ
下に曲がる
Cong xuống dưới.
急いで角を曲がる
Rẽ ngay ở cái góc đó
2番目の角を左に曲がる
Rẽ phải ở góc đường thứ hai
◆ vẹo .
Từ đồng nghĩa của 曲がる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao