曇り (n)
くもり [ĐÀM]
◆ mờ; không rõ; nhiều mây
曇りのない心
tâm không mờ
曇りと予報される
dự báo là sẽ có nhiều mây
ほとんど曇り
hầu như là mây
朝が曇りだと、午後には晴れてくる
nếu buổi sáng trời nhiều mây thì buổi trưa sẽ nắng
◆ sự không chính trực
◆ trời âm u; trời đầy mây
今日は曇りだ
hôm nay trời âm u
◆ vết nhơ
彼の身には一点の曇りもない
anh ta sống trong sạch .
Từ trái nghĩa của 曇り
Từ đồng nghĩa của 曇り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao