暴風
ぼうふう [BẠO PHONG]
◆ bão gió
◆ bạo phong
◆ dông tố; cơn cuồng phong; cơn gió mạnh; bão
ハリケーンは(勢力が衰えて)熱帯性暴風に格下げされた
Cơn cuồng phong đã suy yếu thành một cơn áp thấp nhiệt đới.
破壊力の大きな暴風
Cơn cuồng phong lớn có sức phá huỷ
◆ gió bão
◆ gió cuốn
◆ vũ bão .
Từ trái nghĩa của 暴風
Từ đồng nghĩa của 暴風
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao