暴露 (n, vs)
ばくろ [BẠO LỘ]
◆ sự dầm mưa dãi nắng
◆ sự vạch trần; sự phơi bày; cái bị vạch trần; cái bị phơi bày
運転手の逮捕がきっかけで政府高官がからんだスキャンダルが暴露された.
Vụ bắt giữ 1 lái xe đã phơi bày một vụ xì căng đan có dính líu của các quan chức c cấp cao của chính phủ.
『真実の物語』 と題する本が人気ロック歌手の私生活を暴露した.
Quyển sách có tựa đề"Một câu chuyện có thật " đã tiết lộ đời tư của một ca sỹ rock nổi tiếng.
Từ trái nghĩa của 暴露
Từ đồng nghĩa của 暴露
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao