暴力団 (n)
ぼうりょくだん [BẠO LỰC ĐOÀN]
◆ lũ lưu manh; nhóm bạo lực
暴力団との付き合いによって評判を台無しにする
Làm hủy hoại danh tiếng do quan hệ với nhóm bạo lực.
うわさされる暴力団との親密な関係で知られている
Được biết đến là có mối quan hệ mật thiết với nhóm lưu manh. .
Từ đồng nghĩa của 暴力団
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao