暴れ狂う (v5u)
あばれくるう [BẠO CUỒNG]
◆ tới cơn giận; tới sự chạy lung tung; tới nước mắt vòng quanh
Từ đồng nghĩa của 暴れ狂う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao