暴れる (v1, vi)
あばれる [BẠO]
◆ nổi giận; nổi xung; làm ầm ĩ lên
馬は恐怖のあまり狂ったように暴れる
con ngựa lồng lên vì sợ hãi
若い時は大いに暴れたものだ
khi còn trẻ tôi rất hay nóng giận
酔って暴れる
say rượu rồi làm ầm ĩ lên .
Từ đồng nghĩa của 暴れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao