暴く (v5k, vt)
あばく [BẠO]
◆ vạch trần; phơi bày; bộc lộ; làm lộ
その計画を新聞に暴く
phơi bày kế hoạch trên báo chí
この手紙は彼らの居場所を暴くものだ
bức thư này làm lộ rõ chỗ ở của họ
Từ trái nghĩa của 暴く
Từ đồng nghĩa của 暴く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao