暮れ (n-t, adj-no, n-suf)
くれ [MỘ]
◆ lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm
暮れの行事
lễ hội cuối năm
暮れの秋
cuối mùa thu
日の暮れ
buổi chiều, cuối ngày .
Từ trái nghĩa của 暮れ
Từ đồng nghĩa của 暮れ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao