暮らし (n, n-suf)
くらし [MỘ]
◆ cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế
漁業で暮らしを立てる
kiếm sống bằng nghề đánh cá
暮らしが立たない
cuộc sống khó khăn
豊かな暮らしをしている
sống cuộc sống sung túc .
Từ đồng nghĩa của 暮らし
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao