暮らし方 (n)
くらしかた [MỘ PHƯƠNG]
◆ cách sống; lối sống
ぜいたくな暮らし方
cách sống (lối sống) xa xỉ
自動車は、現在も私たちの生活(暮らし方)に影響を与え続けている
ô tô vẫn tiếp tục ảnh hưởng tới cuộc sống sinh hoạt (cách sống) của chúng ta ngày nay
西洋のくらしかた
cách sống (lối sống) của người phương tây
◆ phương kế sinh nhai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao