暢気 (adj-na, n)
のんき [SƯỚNG KHÍ]
◆ sự vô lo
◆ vô lo; không lo lắng gì
彼は田舎で暢気に暮らしている。
Ồng ấy sống một cuộc sống vô lo ở nhà quê. .
Từ trái nghĩa của 暢気
Từ đồng nghĩa của 暢気
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao