暗黒 (adj-na, n, adj-no)
あんこく [ÁM HẮC]
◆ tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
彼は暗黒街の首領だった
hắn là trùm xã hội đen
暗黒街の隠語
tiếng lóng xã hội đen
暗黒街の言葉
ngôn ngữ đen tối
シカゴの暗黒街に身を投じる
gia nhập xã hội đen Chicago
暗黒雲
những đám mây đen
◆ tối; tối đen; trạng thái tối; sự tối đen
暗黒時代
thời đại đen tối
夜の暗黒
bóng tối ban đêm .
Từ trái nghĩa của 暗黒
Từ đồng nghĩa của 暗黒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao