暗雲 (n)
あんうん [ÁM VÂN]
◆ mây đen; mây mưa
暗雲を消し去る
làm quang những đám mây đen
景気低迷の暗雲立ち込める中
trong bóng mây đen của sự trì trệ kinh tế
両国の関係に暗雲を投げ掛ける
nghi ngờ vào mối quan hệ song phương (nghĩa bóng)
〜に暗雲が立ち込める
những đám mây đen tụ lại ~
その国の経済は依然として暗雲が漂っている
những đám mây đen vẫn đang bao trùm nền kinh tế của quốc gia đó (nền kinh tế của quốc gia đó vẫn đang hết sức ảm đạm) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao