暗闇 (n)
くらやみ [ÁM ÁM]
◆ bóng tối; chỗ tối
暗闇で泣いている子ども
đứa trẻ đang khóc trong bóng tối
私は幼いころ暗闇が怖かった
khi tôi còn nhỏ, tôi rất sợ bóng tối
暗闇から男が現れるのが見えた
tôi thấy người đàn ông xuất hiện từ bóng tối .
Từ đồng nghĩa của 暗闇
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao