暗記する (vs)
あんきする [ÁM KÍ]
◆ ghi nhớ; học thuộc lòng
100人の芸能人の電話番号を暗記している
Tôi ghi nhớ được số điện thoại của 100 nghệ sĩ
数学はただ公式を暗記すればいいというものではない
Toán học không phải là môn học chỉ nhớ theo công thức.
生徒たちに機械的な暗記をするように指示する
hướng dẫn học sinh nhớ một cách máy móc
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao