暗示 (n, vs, adj-no)
あんじ [ÁM KÌ]
◆ sự ám thị; sự gợi ý
操作手順の中で明示または暗示されている警告や注意事項に注目してください
hãy chú ý vào những biển báo, các điểm cần lưu ý trong quá trình thao tác
(人)の暗示にかかる
dễ bị ảnh hưởng bởi sự ám chỉ của ai đó
暗示にかかる
đưa ra gợi ý
Từ trái nghĩa của 暗示
Từ đồng nghĩa của 暗示
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao