暗殺 (n, vs)
あんさつ [ÁM SÁT]
◆ sự ám sát
女王は王の暗殺後、国を統治した
hoàng hậu điều hành đất nước sau khi ám sát đức vua
暗殺を成し遂げる
hoàn thành một vụ ám sát
(国)の大統領暗殺を企てる
âm mưu ám sát tổng thống
起こり得る暗殺から(人)を守るための手段
biện pháp bảo vệ ai khỏi một vụ ám sát
暗殺を実行する
tiến hành một vụ ám sát
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao