暗号 (n, adj-no)
あんごう [ÁM HÀO]
◆ ám hiệu; mật mã; mật hiệu
遺伝暗号における相違点
điểm khác nhau giữa các mã di truyền
暗号で書かれた通信
thông điệp viết bằng mật mã
暗号で書く
viết bằng ám hiệu .
Từ đồng nghĩa của 暗号
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao