暗がり (n)
くらがり [ÁM]
◆ bóng tối; chỗ tối
暗がりであっても彼女の目に驚きが表れているのが見えた
ngay cả trong bóng tối, tôi cũng nhìn thấy sự giận dữ trong mắt cô ấy
暗がりでは使えない
không thể sử dụng trong bóng tối
廊下の暗がりで
bóng tối ở tiền sảnh
私は暗がりが怖い
tôi sợ bóng tối .
Từ trái nghĩa của 暗がり
Từ đồng nghĩa của 暗がり
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao