暖炉 (n)
だんろ [NOÃN LÔ]
◆ lò sưởi
人の家の暖炉の火をかき混ぜる前に、その人と7年間付き合いなさい。
Trước khi bới móc chuyện nhà người khác bạn phải quen họ ít nhất là 7 năm.
わが家には暖炉だけあって、その中にくべる薪がない
Nhà tôi có lò sưởi nhưng không có củi đốt. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao