暖める (v1)
あたためる [NOÃN]
◆ làm nóng lên; hâm nóng
私は冷めたコーヒーを温めた。
Tôi hâm nóng cốc cà phê đã nguội.
◆ 温める
◆ nung nấu
私には長い間温めている計画がある。
Tôi có một kế hoạch nung nấu đã lâu.
Từ trái nghĩa của 暖める
Từ đồng nghĩa của 暖める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao